Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
làn điệu
làn điệu
Các từ đồng nghĩa:
điêu
giai điệu
khúc hát
bài hát
lời ca
điệu nhạc
làn điệu dân ca
giai điệu dân ca
điệu bộ
hơi thở
âm điệu
nhịp điệu
tâm tình
hoạ âm
giai điệu chèo
làn điệu chèo
điệu ca
khúc ca
bản nhạc
giai điệu trữ tình
Chia sẻ bài viết: