Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lâm thời
lâm thời
Các từ đồng nghĩa:
tâm
tạm thời
tạm bợ
tạm thời
phụ thuộc
có điều kiện
phù du
chưa chính thức
tạm ngừng
tạm dừng
tạm thời
tạm trú
tạm thời
tạm bợ
tạm thời
tạm thời
tạm thời
tạm thời
tạm thời
tạm thời
Chia sẻ bài viết: