lâm thổ sản
Các từ đồng nghĩa:
- lâm sản
- thổ sản
- sản phẩm rừng
- sản phẩm tự nhiên
- nguyên liệu rừng
- lâm nghiệp
- sản phẩm lâm nghiệp
- cây rừng
- động vật rừng
- tài nguyên rừng
- sản phẩm từ rừng
- làm thơ
- sản phẩm thiên nhiên
- sản phẩm địa phương
- nông sản
- sản phẩm nông nghiệp
- sản phẩm sinh thái
- sản phẩm hữu cơ
- sản phẩm địa lý
- sản phẩm truyền thống