lách tách
Các từ đồng nghĩa:
- lách tách
- kêu tanh tách
- kêu lốp bốp
- kêu răng rắc
- nổ lách tách
- tiếng tanh tách
- tiếng lộp bộp
- tiếng răng rắc
- âm thanh
- tiếng nổ nhỏ
- tiếng kêu nhỏ
- tiếng kêu liên tiếp
- tiếng lách cách
- tiếng lách tách
- tiếng lách cách
- tiếng lách tách
- tiếng kêu lách tách
- tiếng kêu lách cách
- tiếng kêu lách tách
- tiếng nổ lách tách