lắc đầu
Các từ đồng nghĩa:
- lắc đầu
- lắc
- lắc lư
- lắc lư đầu
- lắc đầu không đồng ý
- lắc đầu phản đối
- lắc đầu chê
- lắc đầu ngao ngán
- lắc đầu thở dài
- lắc đầu thất vọng
- lắc đầu không hài lòng
- lắc đầu không chấp nhận
- lắc đầu từ chối
- lắc đầu không thích
- lắc đầu không vui
- lắc đầu bực bội
- lắc đầu chán nản
- lắc đầu ngán ngẩm
- lắc đầu không tin