Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lạ mặt
lạ mặt
Các từ đồng nghĩa:
người lạ
người dưng
không quen biết
chưa quen
xa lạ
lạ lùng
mới
khác biệt
khác thường
kỳ lạ
lạ kỳ
kỳ dị
lập dị
quái gở
kỳ quặc
quái dị
kỳ quái
người không quen
người không rõ nguồn gốc
người không quen biết
Chia sẻ bài viết: