hiệp sĩ
Các từ đồng nghĩa:
- kỵ sĩ
- người hùng
- anh hùng
- người bảo vệ
- người cứu giúp
- người bênh vực
- hiệp sĩ đường phố
- người nghĩa hiệp
- người dũng cảm
- người chiến sĩ
- người bảo hộ
- người đồng minh
- người cứu nạn
- người bảo vệ công lý
- người chiến đấu
- người bảo vệ lẽ phải
- người can đảm
- người thiện nguyện
- người hy sinh
- người giúp đỡ