Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kinh phí
kinh phí
Các từ đồng nghĩa:
chi phí
phí tổn
phi
phụ phí
số tiền
chỉ tiêu
ngân sách
công tác phí
chi phí hoạt động
chi phí dự án
chi phí sản xuất
chi phí đầu tư
chi phí quản lý
chi phí vận hành
chi phí nghiên cứu
chi phí giáo dục
chi phí y tế
chi phí dịch vụ
tài chính
nguồn vốn
Chia sẻ bài viết: