kiều dưỡng
Các từ đồng nghĩa:
- người tị nạn
- người xin tị nạn
- người di cư
- người nhập cư
- di cư
- nhập cư
- di cư ra nước ngoài
- người tị nạn kinh tế
- người di cư kinh tế
- người lao động di cư
- người di cư tự do
- người di cư hợp pháp
- người định cư
- người định cư nước ngoài
- người sống xa quê
- người sống lưu vong
- người sống ở nước ngoài
- người Việt kiều