khung thành - từ đồng nghĩa, khung thành - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cầu môn
- bàn thắng
- khung thành
- ghi bàn
- ghi điểm
- bàn thắng
- khung gỗ
- khung cửa
- cửa thành
- cửa khung
- khùng khùng
- khung lưới
- lười
- cột dọc
- cột ngang
- đường biên
- vạch cầu
- vạch ghi điểm
- khu vực ghi bàn
- khu vực cầu môn