Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khung thành
khung thành
Các từ đồng nghĩa:
cầu môn
bàn thắng
khung thành
ghi bàn
ghi điểm
bàn thắng
khung gỗ
khung cửa
cửa thành
cửa khung
khùng khùng
khung lưới
lười
cột dọc
cột ngang
đường biên
vạch cầu
vạch ghi điểm
khu vực ghi bàn
khu vực cầu môn
Chia sẻ bài viết: