khủng long
Các từ đồng nghĩa:
- khủng long
- bò sát
- thú cổ
- động vật tiền sử
- khủng long ăn thịt
- khủng long ăn cỏ
- khủng long bay
- khủng long biển
- khủng long nhỏ
- khủng long lớn
- khủng long bạo chúa
- khủng long Stegosaurus
- khủng long Tyrannosaurus
- khủng long Triceratops
- khủng long Velociraptor
- khủng long Diplodocus
- khủng long Brachiosaurus
- khủng long Pterodactyl
- động vật cổ đại
- sinh vật cổ đại
- sinh vật tiền sử