Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
không tưởng
không tưởng
Các từ đồng nghĩa:
không thể tưởng tượng được
không thể tin được
không thể xảy ra
vô lý
phi lý
không thực tế
vô tích sự
không khả thi
không thể
hão huyền
mơ hồ
viển vông
không có cơ sở
không có thực
không khả năng
không thể chấp nhận
không thể thực hiện
không có lý
không hợp lý
không có nền tảng
Chia sẻ bài viết: