Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khốn
khốn
Các từ đồng nghĩa:
khốn khổ
khốn nạn
bần cùng
tồi tệ
la ó
đáng thương
đáng khinh
hèn hạ
thảm hại
bất hạnh
khốn khổ
khốn đốn
khổ sở
đau khổ
khốn cùng
chẳng đáng nửa đồng
chẳng đáng một trinh
thê thẩm
bất lực
điêu đứng
Chia sẻ bài viết: