Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hèn hạ
hèn hạ
Các từ đồng nghĩa:
đê tiện
tầm thường
đáng chê trách
hèn kém
khinh bỉ
thấp hèn
bần tiện
nhục nhã
ti tiện
hèn mọn
kém cỏi
bất tài
không có giá trị
thấp kém
đáng khinh
hèn nhát
không có nhân cách
vô dụng
hèn hạ
bất lực
Chia sẻ bài viết: