khóc thầm
Các từ đồng nghĩa:
- khóc
- hờn dỗi
- khóc lặng
- khóc âm thầm
- khóc trong lòng
- khóc nhè
- khóc rấm rứt
- khóc lén
- khóc không thành tiếng
- khóc tủi
- khóc uất
- khóc buồn
- khóc lặng lẽ
- khóc thầm lặng
- khóc ngầm
- khóc trong im lặng
- khóc không dám nói
- khóc không ra tiếng
- khóc lặng lẽ trong lòng
- khóc không dứt