khoáng vật học
Các từ đồng nghĩa:
- nhà khoáng vật học
- nhà thạch học
- thạch học
- khoang chật
- khoáng vật
- khoáng sản
- khoang hốc
- vật học
- khoa học khoáng vật
- khoa học thạch học
- khoa học địa chất
- địa chất học
- khoa học vật liệu
- khoa học tự nhiên
- khoa học môi trường
- khoa học địa lý
- khoa học sinh học
- khoa học hóa học
- khoa học vật lý
- phát sinh thạch học