khoác
Các từ đồng nghĩa:
- áo khoác
- chiếc áo khoác
- áo bành tô
- áo lạnh
- áo choàng ngoài
- áo vét
- mặc áo choàng
- khoác vai
- khoác tay
- khoác balô
- khoác nón
- khoác tấm nylon
- khoác thêm
- khoác vội
- khoác ngang hông
- khoác lên vai
- khoác áo
- khoác chéo
- khoác qua vai
- khoác lên người