khoác tay
Các từ đồng nghĩa:
- tay trong tay
- tay qua tay
- khoác vai
- ôm vai
- nắm tay
- dắt tay
- khoác cổ
- khoác lên vai
- khoác tay lên vai
- khoác tay nhau
- khoác tay bạn
- khoác tay người yêu
- khoác tay thân mật
- khoác tay tình cảm
- khoác tay vui vẻ
- khoác tay chúc mừng
- khoác tay an ủi
- khoác tay hỗ trợ
- khoác tay đồng hành
- khoác tay sẻ chia