kho bãi
Các từ đồng nghĩa:
- khó
- bai
- khó chữa
- kho hàng
- kho lưu trữ
- kho bảo quản
- kho xe
- kho vận
- kho bãi hàng
- kho hàng hóa
- kho vật tư
- kho hàng tồn
- kho trung chuyển
- khó tiếp nhận
- kho phân phối
- kho lưu kho
- kho an toàn
- kho dự trữ
- kho hàng hóa tạm
- kho hàng hóa lớn