Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khí tài
khí tài
Các từ đồng nghĩa:
vũ khí
quân trang quân dụng
bờm
đạn dược
hóa chất
tên lửa
chất nổ
bom napalm
đần
thuốc súng
vật liệu
hộp mực
máy bay chiến đấu
xe tang
tàu chiến
sũng
đạn pháo
thiết bị quân sự
công cụ chiến tranh
khí cụ quân sự
đạn rocket
Chia sẻ bài viết: