khí động học
Các từ đồng nghĩa:
- khí động lực học
- khí động học
- động lực học
- dynamics
- áp suất động
- lưu lượng khí
- tĩnh học
- tính toán khí động học
- mô hình khí động học
- khí động lực
- khí động lực học máy bay
- khí động lực học ô tô
- khí động lực học thể thao
- khí động lực học môi trường
- khí động lực học công nghiệp
- khí động lực học hàng không
- khí động lực học vũ trụ
- khí động lực học sinh học
- khí động lực học vật lý
- khí động lực học kỹ thuật