khản tiếng
Các từ đồng nghĩa:
- khản tiếng
- khăn khắn
- khàn giọng
- khấn
- khăn cổ
- khản âm
- khản giọng nói
- khản tiếng nói
- khản thanh
- khản âm thanh
- khăn khô
- khô giọng
- khô cổ
- khô họng
- khô tiếng
- cổ họng khó chịu
- giọng nói yếu
- giọng nói mỏng
- giọng nói không rõ
- giọng nói lạc