Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khâm liệm
khâm liệm
Các từ đồng nghĩa:
liếm
vải liệm
áo choàng
lễ phục
khâm liệm
bốc
gợi
đóng gói
che đậy
phũ
trùm
đáp
đắp lên
bọc lại
bao bọc
kín
giậu
ần
che
tang lễ
Chia sẻ bài viết: