Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khắm lằm lặm
khắm lằm lặm
Các từ đồng nghĩa:
khắm lặm
lắm lắm
lèm bèm
lem nhem
lèm bèm bèm
lảm nhảm
lảm nhảm
làm lơ
làm ơn
làm rối
làm phiền
làm mệt
lãm châm
làm khô
làm bừa
làm loạn
làm tốn
làm dối
làm vướng
làm lằng nhằng
Chia sẻ bài viết: