Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khấm khá
khấm khá
Các từ đồng nghĩa:
khá giả
khá
đầy đủ
thịnh vượng
phát đạt
giàu có
hưng thịnh
tăng trưởng
phú quý
đi lên
có của
khấm khá hơn
điều kiện
sung túc
thành công
tiến bộ
phát triển
đầy đủ hơn
cải thiện
tốt hơn
Chia sẻ bài viết: