kết cuộc
Các từ đồng nghĩa:
- kết cục
- kết thúc
- hậu quả
- kết quả
- điểm dừng
- kết liễu
- kết thúc cuộc đời
- kết thúc sự việc
- kết thúc hành trình
- kết thúc chương
- kết thúc câu chuyện
- kết thúc một giai đoạn
- kết thúc một cuộc chiến
- kết thúc một sự kiện
- kết thúc một cuộc thi
- kết thúc một dự án
- kết thúc một nhiệm vụ
- kết thúc một cuộc đời
- kết thúc một giấc mơ