kế toán trưởng
Các từ đồng nghĩa:
- kế toán trưởng
- trưởng phòng kế toán
- giám đốc tài chính
- kế toán trưởng bộ phận
- kế toán trưởng công ty
- kế toán trưởng doanh nghiệp
- người phụ trách kế toán
- chuyên viên kế toán
- kế toán cao cấp
- kế toán trưởng chi nhánh
- kế toán tổng hợp
- kế toán viên
- kế toán viên chính
- kế toán nội bộ
- kế toán quản trị
- kế toán tài chính
- kế toán thuế
- kế toán dự án
- kế toán phân tích
- kế toán kiểm toán