kê đơn
Các từ đồng nghĩa:
- người kê đơn
- kê đơn thuốc
- toa thuốc
- đơn thuốc
- thuốc theo toa
- sự kê đơn
- việc kê đơn thuốc
- đơn thuốc kê đơn
- thuốc kê đơn
- sự cho đơn
- kê đơn
- đơn thuốc theo toa
- thuốc theo đơn
- kê đơn y tế
- kê đơn điều trị
- kê đơn thuốc men
- kê đơn bác sĩ
- kê đơn dược phẩm
- kê đơn lâm sàng
- kê đơn thuốc điều trị