Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ích dụng
ích dụng
Các từ đồng nghĩa:
hữu ích
có ích
hữu dụng
tiện dụng
thuận lợi
thuận tiện
bổ ích
thực dụng
có lợi
hiệu quả
dùng được
làm ăn được
thích hợp
thiết thực
hiệu dụng
tót
thạo dùng
có giá trị
có tác dụng
có lợi ích
có ích lợi
Chia sẻ bài viết: