huyết áp thấp - từ đồng nghĩa, huyết áp thấp - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- huyết áp thấp
- huyết áp giảm
- huyết áp yếu
- huyết áp không đủ
- huyết áp thấp hơn bình thường
- huyết áp thấp mức độ nhẹ
- huyết áp thấp mức độ trung bình
- huyết áp thấp mức độ nặng
- huyết áp không ổn định
- huyết áp không đủ cung cấp
- huyết áp giảm sút
- huyết áp kém
- huyết áp giảm thấp
- huyết áp không đạt yêu cầu
- huyết áp không đủ sức
- huyết áp không đủ lưu thông
- huyết áp không đủ dinh dưỡng
- huyết áp không đủ oxy
- huyết áp không đủ cung cấp máu
- huyết áp không đủ sức khỏe