hữu cơ
Các từ đồng nghĩa:
- hợp chất hữu cơ
- sinh học
- phân bón hữu cơ
- tự nhiên
- nguyên bản
- nguyên thủy
- có tổ chức
- thuộc hữu cơ
- sinh vật
- hữu cơ hóa
- hữu cơ sinh học
- hữu cơ tự nhiên
- hữu cơ thực vật
- hữu cơ động vật
- hữu cơ hóa học
- hữu cơ bền vững
- hữu cơ tái chế
- hữu cơ phân hủy
- hữu cơ sinh thái
- hữu cơ nông nghiệp
- hữu cơ thực phẩm