Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hùng biện
hùng biện
Các từ đồng nghĩa:
hùng hồn
thuật hùng biện
sự hùng biện
diễn ngôn
bài phát biểu
lời nói trống rỗng
lời nói suông
cường điệu
phát biểu
tranh luận
lập luận
thuyết phục
diễn đạt
nói hay
khả năng thuyết phục
nghệ thuật nói
tài hùng biện
diễn giả
người thuyết trình
tài năng diễn thuyết
Chia sẻ bài viết: