Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hú vía
hú vía
Các từ đồng nghĩa:
hét lên
ôi chao
hú hét
kinh ngạc
bồn chồn
ái chà
vỗ đùi
cha
suýt nữa
may mà
thót tim
sợ hãi
ngỡ ngàng
hoảng hốt
đột ngột
bất ngờ
khó thở
run rẩy
chới với
thảng thốt
Chia sẻ bài viết: