hôm qua
Các từ đồng nghĩa:
- ngày hôm qua
- hôm trước
- ngày trước
- hôm kia
- ngày hôm kia
- ngày đã qua
- ngày đã trôi qua
- ngày trước đó
- ngày vừa qua
- hôm bữa
- hôm nọ
- hôm trước nữa
- ngày trước nữa
- ngày đã qua
- ngày cũ
- ngày xưa
- thời gian đã qua
- khoảng thời gian trước
- thời điểm trước
- thời gian trước đây