hồi lâu
Các từ đồng nghĩa:
- từ lâu
- lâu năm
- lâu dài
- hơi trước
- trước đây
- thời gian dài
- một thời
- khoảng thời gian
- thời gian qua
- đã lâu
- lâu lắm
- lâu rồi
- lâu lắc
- lâu lắm rồi
- một khoảng thời gian
- trong quá khứ
- trong thời gian dài
- trong một thời gian
- trong một thời gian dài
- trong một thời gian qua