Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hói đầu
hói đầu
Các từ đồng nghĩa:
trọc đầu
đầu trọc
cạo trọc
hổi
hói đầu
trọc trụi
trần trụi
không có tóc
sáng bóng
trụi
chìm
không có mái che
trọc
hói hốc
hói hốc
hói lốm đốm
hói lưng
hói mảng
hói từng mảng
hói từng chỗ
Chia sẻ bài viết: