học lực
Các từ đồng nghĩa:
- khả năng học tập
- thành tích
- điềm
- năng lực học tập
- trình độ học vấn
- sức học
- kết quả học tập
- điểm số
- học vấn
- khả năng tiếp thu
- năng lực tiếp thu
- thành tích học tập
- điểm thi
- học lực yếu
- học lực trung bình
- học lực khá
- học lực giỏi
- học lực xuất sắc
- học lực kém
- học lực cao