điểm số
Các từ đồng nghĩa:
- điềm
- thang điểm
- điểm thi
- điểm kiểm tra
- điểm đánh giá
- điểm số học
- điểm số cao
- điểm số thấp
- điểm trung bình
- điểm tối đa
- điểm tối thiểu
- điểm số tuyệt đối
- điểm số tương đối
- điểm số đạt
- điểm số không đạt
- điểm số chính thức
- điểm số cá nhân
- điểm số tổng kết
- điểm số môn học
- điểm số lớp