Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoãn binh
hoãn binh
Các từ đồng nghĩa:
trì hoãn
sự hoãn
sự trì hoãn
hoãn lại
hoán
giữ lại
chờ đợi
trễ thời gian
tạm dừng
đình chỉ
ngừng lại
lùi thời gian
để sau
chậm lại
tạm hoãn
hoãn chiến
không tiến hành
để ngỏ
chưa thực hiện
để dành
để cho
Chia sẻ bài viết: