hoa liễu - từ đồng nghĩa, hoa liễu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hoa nhài
- hoa hồng
- hoa cúc
- hoa lan
- hoa mai
- hoa sen
- hoa đào
- hoa violet
- hoa mộc lan
- hoa cẩm chướng
- hoa thược dược
- hoa bưởi
- hoa nhung
- hoa dâm bụt
- hoa tường vi
- hoa cát tường
- hoa hải đường
- hỏa phượng
- hoa sứ
- hoa bướm