hoả diệm sơn
Các từ đồng nghĩa:
- núi lửa
- núi phun trào
- núi lửa hoạt động
- núi lửa ngưng hoạt động
- miệng núi lửa
- đỉnh núi lửa
- vùng núi lửa
- địa chất núi lửa
- dòng dung nham
- tầng dung nham
- hệ thống núi lửa
- vật liệu núi lửa
- phun trào
- phun dung nham
- địa hình núi lửa
- hỏa diệm
- lữa
- nhiệt độ cao
- khí nóng
- địa chất