địa chất
Các từ đồng nghĩa:
- địa chất học
- địa hình
- địa lý
- địa vật lý
- địa mạo
- địa táng
- địa chất công trình
- địa chất môi trường
- địa chất khoáng sản
- địa chất biển
- địa chất dầu khí
- địa chất thủy văn
- địa chất học ứng dụng
- địa chất học cơ bản
- địa chất học môi trường
- địa chất học kinh tế
- địa chất học địa chất
- địa chất học địa mạo
- địa chất học khoáng sản
- địa chất học dầu khí