giám hộ
Các từ đồng nghĩa:
- người giám hộ
- người bảo hộ
- người phụ trách
- người bảo vệ
- người trông coi
- người trông trẻ
- người canh gác
- người quản giáo
- người đi kèm
- người bảo quản
- người chăm sóc
- người giám sát
- người hỗ trợ
- người chăm nom
- người quản lý
- người điều hành
- người đại diện
- người bảo đảm
- người hướng dẫn
- người phục vụ