hiền nhân
Các từ đồng nghĩa:
- thánh nhân
- hiền tài
- người quân tử
- người có đức
- người trí thức
- người hiền
- người tốt
- người nhân hậu
- người đạo đức
- người thiện
- người cao thượng
- người mẫu mực
- người thấu hiểu
- người từ bi
- người nhân ái
- người khiêm nhường
- người sáng suốt
- người thông thái
- người lương thiện
- người hiền hòa