Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hèn mạt
hèn mạt
Các từ đồng nghĩa:
hèn nhát
ươn hèn
nhát gan
khiếp nhược
nhút nhát
tim gà
sợ hãi
e ngại
lo lắng
một cách hèn nhát
hèn hạ
khúm núm
bạc nhược
nhút nhát
không dám
thấp kém
tầm thường
đáng khinh
không có bản lĩnh
không dám đối mặt
Chia sẻ bài viết: