Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hào hoa
hào hoa
Các từ đồng nghĩa:
hoa lệ
tráng lệ
hào nhoáng
khoa trương
phô trương
khoe khoang
phù hoa
hoành tráng
vênh vang
vênh váo
tự phụ
tự cao
tự đại
nhấn mạnh
tự trọng
tự mãn
tự kiêu
điệu đà
lòe loẹt
Chia sẻ bài viết: