Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hành xác
hành xác
Các từ đồng nghĩa:
khổ hạnh
tu hành
nhịn đói
nhịn khát
tự hành hạ
khổ sở
chịu đựng
gian khổ
khổ cực
đau khổ
tự ngược đãi
hành hạ
tự kỷ luật
khổ luyện
tự rèn luyện
tự kiểm soát
tự giác
từ từ
tự giác ngộ
hành xử
Chia sẻ bài viết: