Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hành khất
hành khất
Các từ đồng nghĩa:
người ăn mày
kẻ ăn xin
người hành khất
kẻ hành khất
tên ăn xin
tên ăn mày
kẻ khó
ăn xin
ăn mày
gạ
thằng cha
những người ăn mày
giới ăn mày
tình trạng ăn mày
người xin ăn
kẻ xin ăn
người nghèo
người lang thang
người vô gia cư
người cầu xin
Chia sẻ bài viết: