Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hạn hán
hạn hán
Các từ đồng nghĩa:
đại hạn
khô hạn
khô cằn
hạn hán kéo dài
mất nước
không mưa
khan hiếm
đất khô hạn
sa mạc hóa
sự khô cạn
thiếu hụt
nắng hạn
khô ráo
khó khăn
hạn chế nước
hạn chế mưa
khô cằn
khô mắt
khô nóng
khô hạn kéo dài
Chia sẻ bài viết: