Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hẳn
hẳn
Các từ đồng nghĩa:
chắc chắn
đương nhiên
thất
không nghi ngờ
nhất định
xác thật
đảm bảo
quyết định
chắc mẩm
chạc
hẳn nhiên
rỡ ràng
dứt khoát
hoàn toàn
không còn nghi ngờ
chắc như đinh đóng cột
đứng
chắc chắn như vậy
không thể khác
tuyệt đối
Chia sẻ bài viết: